TPMS là gì và hệ thống này hoạt động như thế nào?

Chào Mừng Đến Với Xe Đẹp Detailing - Trung Tâm Chăm Sóc Xe Chuyên Nghiệp

Gọi: 0987188198

TPMS là gì và hệ thống này hoạt động như thế nào?
Ngày đăng: 15/05/2024 11:13 PM

TPMS là một hệ thống quan trọng, không chỉ giúp tăng cường an toàn mà còn cải thiện hiệu suất lái xe. Vậy TPMS là gì và cách hệ thống này hoạt động như thế nào? Hãy cùng Xe Đẹp Detailing tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.

TPMS là gì?

TPMS, hay Cảnh báo áp suất lốp (Tire Pressure Monitoring System), là một phần không thể thiếu trên các xe ô tô hiện đại. Hệ thống này giúp theo dõi áp suất không khí trong lốp và cảnh báo ngay khi có sự giảm áp suất đột ngột. Khi áp suất lốp giảm dưới 25% so với áp suất tiêu chuẩn, TPMS sẽ kích đèn cảnh báo trên bảng đồng hồ, cung cấp cảnh báo quan trọng cho tài xế.
Ký hiệu cảnh báo của TPMS thường là một hình móng ngựa màu vàng, kèm theo dấu chấm than ở giữa, hiển thị trực tiếp trên bảng đồng hồ của xe. Hệ thống này không chỉ cung cấp cảnh báo cho tài xế mà còn giúp giảm nguy cơ tai nạn do lốp bẹp hoặc hỏng.
Hệ thống TPMS được ra đời từ những năm 1980, khi được lắp đặt lần đầu tiên trên chiếc xe Porsche 959 đời 1986. Từ đó, nhận thấy được tầm quan trọng và hiệu quả của nó, TPMS đã trở thành một tiêu chuẩn được nhiều nhà sản xuất ô tô áp dụng trên các dòng xe của họ. Điều này giúp tăng cường an toàn và hiệu suất lái xe của người dùng.

TPMS giúp theo dõi và cảnh báo áp suất không khí trong lốp

Vai trò của hệ thống TPMS là gì? 

Hệ thống TPMS không chỉ là một tính năng tiện ích, mà còn là một phần quan trọng trong việc bảo đảm an toàn và độ bền của lốp xe. Bằng cách theo dõi và cảnh báo về áp suất và nhiệt độ của lốp, TPMS giúp người lái xe phát hiện kịp thời các vấn đề như áp suất thấp, áp suất cao, nhiệt độ quá mức và rò rỉ. Điều này không chỉ giúp tránh được những sự cố đáng tiếc trên đường mà còn tăng cường hiệu suất và tuổi thọ của lốp.
Lốp không được bơm đủ hơi có thể dẫn đến tăng ma sát với mặt đường, gây ra tăng áp suất và nhiệt độ. Điều này không chỉ làm giảm tuổi thọ của lốp mà còn tăng nguy cơ nổ lốp, đặc biệt là khi xe chạy qua các đoạn đường mấp mô. Hệ thống TPMS giúp người lái xe phát hiện và giải quyết vấn đề này kịp thời, từ đó giảm thiểu nguy cơ tai nạn và chi phí bảo dưỡng.

Hệ thống TPMS đảm bảo an toàn và độ bền của lốp xe

Cấu tạo chính của hệ thống cảm biến áp suất lốp TPMS

Hệ thống cảnh báo áp suất lốp đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho lốp ô tô luôn ổn định và an toàn trên đường. Hệ thống TPMS ao gồm ba thành phần chính, được thiết kế để cung cấp thông tin chính xác và kịp thời về áp suất lốp:

Van cảm biến

Van cảm biến là trái tim của TPMS, bao gồm cảm biến áp suất, cảm biến nhiệt độ, mạch điện và pin. Mỗi bánh xe trên ô tô đều được trang bị một van cảm biến. Chúng đo độ cong của màng, áp suất trong lốp và truyền thông tin đến mạch điện tử khuếch đại. Van cảm biến được phân thành hai loại: van lốp trong và van lốp ngoài.

Bộ xử lý trung tâm

Bộ xử lý trung tâm được xem như "bộ não" của hệ thống, nhận và giải mã các tín hiệu từ van cảm biến áp suất lốp. Thông tin được truyền về ECU và hiển thị trên màn hình, cung cấp cho người lái dữ liệu cần thiết để duy trì áp suất lốp ổn định.

Màn hình chính

Màn hình hiển thị chạy bằng ắc quy hoặc nguồn điện của xe thường đi kèm với cảm biến áp suất lốp. Tuy nhiên, ngày nay, TPMS thường được tích hợp trực tiếp vào màn hình ô tô hoặc điện thoại thông minh, giúp người lái giám sát áp suất lốp mọi lúc, mọi nơi, tăng cường an toàn khi lái xe.

Cấu tạo của hệ thống cảm biến áp suất lốp TPMS

Phân loại & Nguyên lý hoạt động của cảm biến áp suất lốp ô tô

Cảm biến áp suất lốp đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát áp suất của lốp xe, giúp tăng cường an toàn và hiệu suất lái xe. Hệ thống Cảnh báo áp suất lốp (TPMS) được phân loại thành hai loại chính: hệ thống trực tiếp (dTPMS) và gián tiếp (iTPMS).

Hệ thống trực tiếp (dTPMS)

Hệ thống này sử dụng các cảm biến áp suất nhỏ được đặt trong van cảm biến áp suất lốp, hoạt động bằng pin lắp bên trong bánh xe. Đây là phương pháp chính xác nhất để đo áp suất của các bánh xe. Cảm biến này gửi tín hiệu vô tuyến định kỳ khi xe đang lưu thông, thông báo được hiển thị trực tiếp trên taplo hoặc đèn báo lỗi của xe. Một số loại cao cấp còn cung cấp thông tin về nhiệt độ. Tuy nhiên, nhược điểm của hệ thống này là chi phí cao và có thể gặp vấn đề khi tài xế tự lắp đặt.
Nguyên lý hoạt động: Sử dụng cảm biến áp suất lốp trực tiếp để đo áp suất bằng phương pháp vật lý, truyền phát tín hiệu đến bộ điều khiển trung tâm. Việc reset chỉ cần giữ nút trên bộ điều khiển hoặc qua ứng dụng điện thoại.

Hệ thống gián tiếp (iTPMS)

Trái ngược với dTPMS, hệ thống này không trực tiếp đo áp suất lốp mà thay vào đó dựa vào tốc độ quay của các bánh xe để xác định sự bất thường. Khi một bánh xe mất áp suất, đường kính của bánh sẽ thay đổi, làm tăng tốc độ quay. Tuy iTPMS có mức giá thấp hơn, nhưng độ chính xác không cao bằng dTPMS và có thể gây ra các cảnh báo sai lầm trong một số tình huống.
Nguyên lý hoạt động: Sử dụng tốc độ quay của bánh xe để phát hiện sự thay đổi trong áp suất lốp, thông qua bộ cảm biến trên hệ thống ABS và ESC.

Đèn cảnh báo TPMS phát sáng có ý nghĩa gì?

Đèn cảnh báo áp suất lốp (TPMS) là một phần quan trọng trên bảng điều khiển của xe ô tô, nhắc nhở về trạng thái của áp suất trong lốp. Tuy nhiên, nhiều người dùng vẫn còn băn khoăn về ý nghĩa khi đèn TPMS phát sáng. Dưới đây là các trường hợp cụ thể:

Ý nghĩa khi đèn TPMS phát sáng

Lưu ý cần biết khi sử dụng hệ thống TPMS

Trong việc bảo đảm an toàn khi lái xe và hiệu suất hoạt động liên tục của hệ thống TPMS, hãy lưu ý những điều sau:

Một số lỗi thường gặp của hệ thống TPMS  

Đèn TPMS sáng lên không chỉ khiến bạn lo lắng về an toàn mà còn là dấu hiệu của những vấn đề tiềm ẩn trong hệ thống. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến khiến cho đèn TPMS báo động sớm hơn dự kiến:

Giải đáp thắc mắc liên quan đến hệ thống TPMS

Tại sao đèn báo TPMS sáng?

Nếu bạn bỏ qua đèn báo TPMS, bạn có thể đối mặt với những vấn đề nghiêm trọng như mất lái hoặc tai nạn giao thông. Áp suất lốp thấp có thể là dấu hiệu của một lốp bị thủng, làm giảm độ bám đường và làm cho việc kiểm soát xe trở nên khó khăn.

Làm thế nào để tắt đèn báo TPMS?

Cách tắt đèn báo TPMS có thể khác nhau tùy theo mẫu xe. Đôi khi, sau khi bơm đủ hơi vào lốp, bạn có thể tắt đèn báo bằng cách nhấn nút trên bảng đồng hồ hoặc tắt chìa khóa. Trên một số mẫu xe, hệ thống TPMS sẽ tự động reset sau khi bạn lái xe được một khoảng cách nhất định.

Tại sao đèn báo TPMS sáng trở lại?

Nếu sau khi bơm đủ hơi và reset hệ thống mà đèn TPMS vẫn sáng, có thể cảm biến áp suất lốp bị lỗi hoặc hệ thống tự chẩn đoán TPMS gặp sự cố. Lỗ thủng trong lốp cũng có thể khiến đèn báo TPMS sáng trở lại.
Hệ thống TPMS có thể thay thế kiểm tra áp suất lốp thường xuyên không?
Dù TPMS cung cấp cảnh báo về áp suất lốp, nhưng không thể thay thế cho việc kiểm tra thường xuyên. Hệ thống có thể không xác định chính xác áp suất nếu các lốp cùng có mức rò rỉ áp suất, và có thể cảnh báo áp suất dưới mức khiến việc tải trọng trên xe trở nên nguy hiểm.

Có thể lái xe khi đèn báo TPMS sáng?

Trong nhiều trường hợp, đèn báo TPMS sáng có nghĩa là áp suất lốp thấp. Tuy nhiên, nếu các lốp vẫn đầy đủ áp suất và đèn TPMS vẫn sáng, có thể là do lỗi cảm biến hoặc bộ thu TPMS. Bạn vẫn có thể lái xe, nhưng cần khắc phục sự cố để hệ thống hoạt động chính xác.

Kết luận

Hệ thống TPMS không chỉ cung cấp cảnh báo sớm về áp suất lốp không đủ mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì an toàn và tiết kiệm chi phí cho việc bảo dưỡng xe hơi. Bằng cách giám sát và cảnh báo về áp suất lốp, TPMS giúp người lái tránh được nhiều tình huống nguy hiểm trên đường và đồng thời tiết kiệm được nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng. Hy vọng thông tin chia sẻ trên đây giúp bạn hiểu được TPMS là gì và tầm quan trọng của hệ thống này trong khi lái xe! 


 

Chia sẻ:
Bài viết khác:
0
Tư vấn & Báo giá .myButton { box-shadow:inset 0px 1px 0px 0px #a4e271; background:linear-gradient(to bottom, #89c403 5%, #77a809 100%); background-color:#89c403; border-radius:6px; border:1px solid #74b807; display:inline-block; cursor:pointer; color:#ffffff; font-family:Arial; font-size:17px; padding:6px 10px; text-decoration:none; text-shadow:0px 1px 0px #528009; position:fixed; bottom: 10px; right:10px; z-index:999; } .myButton:hover { background:linear-gradient(to bottom, #77a809 5%, #89c403 100%); background-color:#77a809; } .myButton:active { position:relative; top:1px; }